Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 04-09-2024 - Cập nhật lúc 20:20 22/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 04-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 20:20 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,239.00 16,355.00 16,955.00
Đô la Canada CAD 18,005 18,113 18,667
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,754 28,854 29,779
Nhân Dân Tệ CNY 3,420.45 3,455.00 3,566.50
0.00 1,060.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,713.00 0.00
Euro EUR 26,889 26,939 28,052
Bảng Anh GBP 32,103 32,353 33,253
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,185.00 0.00
Yên Nhật JPY 167.43 168.27 174.11
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.65 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,656.89 5,780.47
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,118.00 15,118.00 15,609.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,366.00 2,463.00
Đô la Singapore SGD 18,675 18,750 19,302
Bạc Thái THB 0.00 686.10 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 772.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,665 24,690 25,120
Vàng SJC XAU 7,900,000 7,900,000 8,100,000
7,300,000 7,300,000 7,620,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 20:20 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021